Merchandise là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những sản phẩm mang dấu ấn của thương hiệu, được sử dụng trong các chiến dịch marketing hoặc được doanh nghiệp trực tiếp khai thác để kinh doanh.
Ví dụ: Câu lạc bộ bóng đá Manchester United bán áo thi đấu của các cầu thủ trong CLB. Áo thi đấu đó chính là một dạng merchandise của Manchester United.
Bán merchandise là hoạt động kinh doanh các sản phẩm mang thương hiệu, hình ảnh, hoặc thông điệp của một cá nhân, tổ chức, sự kiện, hay thậm chí là một tác phẩm nghệ thuật (như phim, game, âm nhạc) đến người tiêu dùng. Mục đích chính là tạo thêm nguồn doanh thu, tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng sự gắn kết với khách hàng hoặc người hâm mộ thông qua các sản phẩm hữu hình như áo thun, cốc, mũ, phụ kiện, v.v.
Đồ merchandise hay sản phẩm merchandise là những vật phẩm được thiết kế và sản xuất để đại diện cho một thương hiệu, nhân vật, sự kiện, hoặc tổ chức cụ thể. Các sản phẩm này thường in logo, slogan, hình ảnh đặc trưng hoặc các yếu tố nhận diện khác của thương hiệu. Mục đích chính là quảng bá thương hiệu, tạo sự kết nối với người dùng và đôi khi là nguồn doanh thu bổ sung. Ví dụ phổ biến bao gồm áo phông, cốc, mũ, móc khóa, poster, và các vật phẩm lưu niệm khác.
Merchandise sự kiện là các sản phẩm được sản xuất đặc biệt cho một sự kiện (như concert, festival, hội nghị, giải đấu thể thao). Những sản phẩm này thường mang logo, tên, hoặc hình ảnh liên quan đến sự kiện đó, và thường chỉ được bán trong hoặc xung quanh thời gian diễn ra sự kiện. Mục đích của merchandise sự kiện không chỉ là tạo doanh thu mà còn là vật kỷ niệm, giúp người tham gia lưu giữ ký ức về sự kiện, đồng thời tăng cường sự nhận diện và quảng bá cho sự kiện trong tương lai.
Merch Kpop và Merchandise Idol là các sản phẩm merchandise dành riêng cho người hâm mộ của các nhóm nhạc hoặc nghệ sĩ solo Kpop. Các sản phẩm này thường bao gồm album, lightstick, photocard, poster, quần áo, phụ kiện và nhiều vật phẩm độc đáo khác in hình ảnh, logo, hoặc biểu tượng của idol/nhóm nhạc. Đây không chỉ là cách để người hâm mộ thể hiện sự ủng hộ, tình yêu với thần tượng mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa fandom và nguồn doanh thu lớn cho các công ty giải trí.
Fan merch là một thuật ngữ chung chỉ các loại sản phẩm merchandise được tạo ra và bán cho người hâm mộ của một tác phẩm, nghệ sĩ, thương hiệu, hoặc cộng đồng nào đó. Tương tự như merch Kpop/idol, fan merch có thể bao gồm từ quần áo, phụ kiện đến các vật phẩm sưu tầm, tất cả đều được thiết kế để thể hiện sự kết nối và ủng hộ của fan. Đây là cách để người hâm mộ thể hiện niềm đam mê và sở hữu một phần của “thế giới” mà họ yêu thích.
Nhân viên Merchandiser, còn được gọi là Merchandise Executive hoặc cụ thể hơn là FOB Merchandiser (trong ngành may mặc), đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa các bộ phận trong công ty (như thiết kế, sản xuất, kinh doanh) và khách hàng/nhà cung cấp.
Công việc chính của họ bao gồm:
Quản lý đơn hàng: Từ khâu tiếp nhận yêu cầu, báo giá, đến theo dõi tiến độ sản xuất và giao hàng.
Đảm bảo chất lượng: Kiểm tra mẫu, phối hợp với bộ phận kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Giao tiếp: Liên lạc thường xuyên với khách hàng để cập nhật tình hình, giải quyết các vấn đề phát sinh.
Nghiên cứu thị trường: Nắm bắt xu hướng, phân tích nhu cầu để đề xuất các sản phẩm phù hợp.
Quản lý chuỗi cung ứng: Phối hợp với các nhà cung cấp nguyên vật liệu và nhà máy sản xuất để đảm bảo quy trình thông suốt.
Đối với FOB Merchandiser (Free On Board Merchandiser) trong ngành may mặc, họ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quy trình từ khâu nhận đơn hàng từ khách hàng quốc tế, tìm nguồn nguyên liệu, giám sát sản xuất tại nhà máy, đến khâu vận chuyển hàng hóa lên tàu/máy bay, đảm bảo sản phẩm được giao đúng chất lượng và thời gian.
Merchandising Manager là người quản lý, điều phối và chịu trách nhiệm cho toàn bộ chiến lược sản phẩm của một doanh nghiệp hoặc một ngành hàng cụ thể. Vai trò của họ cao hơn Merchandiser, tập trung vào các quyết định mang tính chiến lược hơn là thực thi từng đơn hàng.
Công việc chính của Merchandising Manager bao gồm:
Xây dựng chiến lược sản phẩm: Định hình danh mục sản phẩm, xác định phân khúc thị trường và đối tượng khách hàng mục tiêu.
Phân tích xu hướng thị trường: Nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh và hành vi tiêu dùng để đưa ra các quyết định về sản phẩm.
Quản lý vòng đời sản phẩm: Đưa sản phẩm mới ra thị trường, quản lý sản phẩm hiện có và quyết định khi nào nên ngừng sản xuất sản phẩm cũ.
Quản lý ngân sách và lợi nhuận: Đảm bảo hiệu quả kinh doanh của các dòng sản phẩm.
Phối hợp liên phòng ban: Làm việc chặt chẽ với các phòng ban thiết kế, marketing, sales và sản xuất để đảm bảo sản phẩm phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty.
Visual Merchandiser là những chuyên gia về sắp đặt và trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ, showroom hoặc không gian trưng bày. Mục tiêu chính của họ là tạo ra một môi trường mua sắm hấp dẫn, lôi cuốn thị giác khách hàng và thúc đẩy hành vi mua hàng.
Các nhiệm vụ chính bao gồm:
Thiết kế không gian trưng bày: Sắp xếp bố cục cửa hàng, vị trí kệ hàng, khu vực trưng bày sản phẩm.
Trưng bày sản phẩm: Sử dụng ánh sáng, màu sắc, vật liệu trang trí và cách sắp đặt sản phẩm để làm nổi bật chúng.
Tạo câu chuyện thương hiệu: Biến không gian trưng bày thành một trải nghiệm kể chuyện, truyền tải thông điệp của thương hiệu.
Quản lý vật liệu trưng bày: Đảm bảo các manơcanh, phụ kiện, biển hiệu luôn sạch đẹp và phù hợp.
Nghiên cứu xu hướng: Cập nhật các xu hướng thiết kế và trưng bày mới nhất để áp dụng vào cửa hàng.
Merch Informer là một công cụ phần mềm (tool) trực tuyến được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ những người kinh doanh merchandise in theo yêu cầu (Print On Demand – POD), đặc biệt là trên nền tảng Amazon Merch.
Merch Informer cung cấp các tính năng chính như:
Nghiên cứu từ khóa: Giúp tìm kiếm các ngách thị trường tiềm năng, từ khóa bán chạy và các chủ đề đang được quan tâm.
Phân tích đối thủ: Cho phép người dùng xem các thiết kế đang bán chạy của đối thủ và học hỏi chiến lược của họ.
Kiểm tra thương hiệu: Giúp kiểm tra xem thiết kế hoặc câu chữ có bị trùng lặp thương hiệu hay không để tránh vi phạm bản quyền.
Công cụ thiết kế: Cung cấp các mẫu và tài nguyên hỗ trợ việc tạo ra các thiết kế độc đáo.
Tóm lại, Merch Informer là một trợ thủ đắc lực giúp người bán POD tối ưu hóa quá trình nghiên cứu, thiết kế và kinh doanh merchandise.
Vai trò của Merchandise
Merchandise không chỉ là những sản phẩm in logo thương hiệu được mua bán hay tặng đi. Mà nó còn đóng vai trò trong chiến lược xây dựng thương hiệu lâu dài:
Tăng cường nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) Merchandise giúc thương hiệu hiện diện vật lý trước khách hàng. Các vật phẩm như áo thun, bút viết, túi vải in logo trở thành công cụ truyền thông hiệu quả trong sự kiện, hội thảo hoặc trong chính nội bộ doanh nghiệp.
Gắn kết với khách hàng (Customer Engagement) Sản phẩm merchandise được dùng như quà tặng ở những dịp đặc biệt, gây thiện cảm, giúc khách hàng nhớ lâu về thương hiệu.
Xây dựng lòng trung thành (Brand Loyalty) Merchandise được áp dụng trong chương trình tích điểm, tri ân, giữ chân khách hàng. Đây là cách tạo mối quan hệ bền vững giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Hỗ trợ chiến dịch marketing và truyền thông Các sản phẩm merchandise sáng tạo, theo xu hướng, rất dễ trở nên viral trên mạng xã hội, nhất là khi khách hàng chia sẻ chúng.
Case study: Coca-Cola đã tạo nên “cơn sốt” với chiến dịch in tên riêng lên lon nước, thu hút hàng triệu lượt chia sẻ trên social media.
Thể hiện tính chuyên nghiệp nội bộ Đồng phục, huy hiệu, sổ tay in logo… giúc gia tăng tính đồng nhất, tài hiện văn hoá doanh nghiệp, tạo sự gắn kết trong tổ chức.
Cách sử dụng Merchandise trong doanh nghiệp
Theo kinh nghiệm từ OEM Group – đơn vị chuyên cung cấp Merchandise Agency, doanh nghiệp có thể áp dụng merchandise theo 3 cách:
Core Product (Sản phẩm chủ lực) Merchandise trở thành sản phẩm kinh doanh chính dựa trên thương hiệu đã được khẳng định.
Ví dụ: Du khách mua mô hình tháp Eiffel tại Paris hay fan mua lightstick khi dự show ca nhạc.
Line Extension (Dòng sản phẩm phụ trợ) Sản phẩm merchandise đồng hành với sản phẩm chính, giúc lan tỏa sức mạnh thương hiệu.
Ví dụ: Ly giữ nhiệt, bình nước in logo Starbuck dùng cùng với cà phê.
starbuck-merchandise
Promotion Item (Quà tặng khuyến mãi) Tăng tỷ lệ chọn mua khi khách hàng phân vân giữa 2 sản phẩm tương đương.
Ví dụ: Gói bột ngọt tặng kèm bát sẽ được ưu tiên hơn trong siêu thị.
Tổng kết: Merchandise không chỉ là công cụ marketing mà còn là một chiến lược xây dựng thương hiệu bài bản. Khi được thiết kế đúng và triển khai bài bản, merchandise sẽ giúc doanh nghiệp tạo dấu ấn sâu đậm trong tâm trí người tiêu dùng.